CHỦ ĐỀ : CHÂU ÂU VÀ BẮC MĨ TỪ
NỬA SAU THẾ KỈ XVI ĐẾN THẾ KỈ XVIII
Câu 1. Nguyên nhân nào dẫn tới sự bùng nổ Cách mạng tư sản
Anh? Trình bày kết quả, ý nghĩa và tính chất
của Cách mạng tư sản Anh? Nêu đặc điểm chính
của Cách mạng tư sản Anh. Sự tham gia lãnh đạo của tầng lớp quý tộc mới
có ảnh hưởng như thế nào đến kết quả của Cách mạng tư sản Anh? Điểm khác biệt
cơ bản giữa hình thức quân chủ lập hiến và quân chủ chuyên chế.
Hướng dẫn trả lời.
* Nguyên nhân sâu xa dẫn tới sự bùng nổ Cách mạng tư
sản Anh:
- Đầu thế kỉ XVI, kinh tế Anh phát
triển nhất châu Âu.
- Xã hội có nhiều biến động:
+ Nhiều quý tộc vừa và nhỏ chuyển
sang kinh doanh theo lối tư bản chủ nghĩa, đuổi tá điền, rào đất, biến ruộng
đất thành đồng cỏ để chăn nuôi cừu,... từ đó, hình thành nên tầng lớp quý tộc
mới.
+ Nông dân bị mất ruộng đất, cuộc
sống vô cùng khổ cực.
+ Trong xã hội tồn tại nhiều mâu
thuẫn, như: mâu thuẫn giữa nông dân với địa chủ, quý tộc; mâu thuẫn giữa giai
cấp tư sản, quý tộc mới với chế độ quân chủ chuyên chế,…
+ Xã hội Anh dần có sự phân chia
thành hai phe đối lập: một bên là vua và các thế lực phong kiến; một bên là
giai cấp tư sản, tầng lớp quý tộc mới, nông dân và bình dân thành thị.
- Nền cai trị chuyên chế của vua
Sác-lơ I cũng tạo ra nhiều bất ổn về chính trị.
=> Như vậy, những chuyển biến trong đời sống kinh tế - chính trị - xã hội ở Anh chính là nguyên nhân sâu xa dẫn tới cuộc cách mạng lật đổ chế độ phong kiến, xác lập quan hệ sản xuất tư bản chủ nghĩa.
* Nguyên nhân trực tiếp:
- Năm 1640, do cần tiền để đàn áp
cuộc khởi nghĩa của người Xcốt-len, vua Sác-lơ I triệu tập Quốc hội, đặt vấn đề
tăng thêm các khoản thuế mới, tuy nhiên, yêu cầu này của nhà vua bị từ chối.
- Đầu năm 1642, vua Sác-lơ I chạy lên
phía bắc Luân Đôn, ráo riết chuẩn bị lực lượng để tấn công phe Quốc hội =>
mâu thuẫn giữa tư sản, quý tộc mới với thế lực phong kiến ngày càng gay gắt.
=> Tháng 8/1642, vua Sác-lơ I
tuyên chiến với Quốc hội, cách mạng Anh bùng nổ.
- Kết quả:
+ Chế độ quân chủ chuyên chế bị lật
đổ.
+ Chế độ quân chủ lập hiến được thiết
lập ở Anh.
- Ý nghĩa: mở đường cho chủ nghĩa tư
bản ở Anh phát triển nhanh chóng.
- Tính chất:
+ Cách mạng Anh mang tính chất của
một cuộc cách mạng tư sản.
+ Tuy nhiên, đây là cuộc cách mạng
không triệt để, do: không xóa bỏ tận gốc chế độ phong kiến (vẫn duy trì ngôi
vua và thế lực của quý tộc mới,…); chưa giải quyết vấn đề ruộng đất cho nông
dân.
- Đặc điểm chính của cách mạng tư sản
Anh:
+ Lực lượng lãnh đạo: giai cấp tư sản
và tầng lớp quý tộc mới.
+ Hình thức: nội chiến
+ Thể chế chính trị sau cách mạng:
quân chủ lập hiến
* Sự tham gia lãnh đạo của tầng lớp quý tộc mới
có ảnh hưởng như thế nào đến kết quả của Cách mạng tư sản Anh?
- Tầng lớp quý tộc mới là một trong
những lực lượng đóng vai trò quan trọng trong việc lãnh đạo cuộc Cách mạng tư
sản Anh đi đến thành công.
- Tuy nhiên, chính sự tham gia của
tầng lớp quý tộc là một trong những nguyên nhân đưa đến tính “không triệt để”
của cuộc Cách mạng tư sản Anh. Vì:
+ Tầng lớp quý tộc mới muốn lật đổ
chế độ phong kiến chuyên chế để tự do sản xuất và kinh doanh, nhưng tinh thần
chống phong kiến của họ không triệt để.
+ Quý tộc mới không quyết tâm xóa bỏ
tận gốc chế độ phong kiến mà họ chỉ muốn cải tạo nền quân chủ chuyên chế sao
cho phù hợp với lợi ích của mình.
=> Do đó, thể chế chính trị của
nước Anh sau cách mạng là quân chủ lập hiến.
- Điểm khác biệt cơ bản
giữa hình thức quân chủ lập hiến và quân chủ chuyên chế:
+ Chế độ quân chủ chuyên
chế: quyền lực của nhà vua là tối cao và tuyệt đối. Vua nắm trong tay
tất cả các quyền: hành pháp, lập pháp và tư pháp. Tất cả thần dân phải tuân
theo mọi lời nói, mệnh lệnh của nhà vua.
+ Chế độ quân chủ lập hiến: vua
vẫn là người đứng đầu quốc gia, là biểu tượng của dân tộc, nhưng quyền lực của
nhà vua chỉ mang tính hình thức, nghi lễ. Quyền lập pháp được trao cho quốc
hội/ nghị viện; quyền hành pháp trao cho chính phủ và quyền tư pháp trao cho
tòa án.
Câu 2. Lập bảng hệ thống về nguyên nhân, giai cấp lãnh
đạo, kết quả, ý nghĩa, tính chất của Cách mạng tư sản Anh và Chiến tranh giành
độc lập của 13 thuộc địa Anh ở Bắc Mỹ.
Hướng dẫn trả lời
Câu 3. Em biết gì về hai nhân
vật lịch sử ở các hình bên? Hãy chia sẻ hiểu biết của em về những sự kiện lịch
sử liên quan đến các nhân vật đó.
Hướng
dẫn trả lời.
- Chia sẻ
hiểu biết về Ô-li-vơ Crôm-oen:
+ Trong
Cách mạng tư sản Anh (thế kỉ XVII), Ô-li-vơ Crôm-oen là người lãnh đạo quân đội
Quốc hội chống lại các lực lượng bảo hoàng, lật đổ chế độ quân chủ chuyên chế
tồn tại lâu đời ở Anh.
+ Sau khi
vua Sác-lơ I bị xử tử (năm 1649), Anh trở thành nước Cộng hòa do Ô-li-vơ
Crôm-oen đứng đầu.
+ Trong
những năm 1653 - 1658, Ô-li-vơ Crôm-oen đứng đầu chính quyền độc tài quân sự ở
Anh. Sau khi ông mất (năm 1658), nước Anh lâm vào tình trạng không ổn định về
chính trị, dẫn đến sự thỏa hiệp giữa Quốc hội với lực lượng phong kiến cũ,
khiến cho nền quân chủ được phục hồi.
- Chia sẻ
hiểu biết về Oa-sinh-tơn:
+
Oa-sinh-tơn là người lãnh đạo quân đội của 13 thuộc địa Bắc Mỹ chiến đấu chống
lại ách cai trị của thực dân Anh.
+ Ông là Tổng
thống đầu tiên của Hợp chúng quốc Hoa Kỳ.
Câu 4. Nguyên nhân nào dẫn tới Chiến tranh giành
độc lập của 13 thuộc địa Anh ở Bắc Mỹ? Theo em,
xung đột quan trọng nhất giữa đế quốc Anh và nhân dân các thuộc địa ở Bắc Mỹ là
gì? Hãy cho biết kết quả, ý nghĩa, tính chất của Chiến tranh giành độc lập của
13 thuộc địa Anh ở Bắc Mỹ? Nêu đặc điểm chính của Chiến tranh giành độc lập của
13 thuộc địa Anh ở Bắc Mỹ? Câu nào trong bản Tuyên ngôn Độc lập của Hợp chúng
quốc Mỹ được Chủ tịch Hồ Chí Minh trích dẫn cho bản Tuyên ngôn Độc lập của nước
Việt Nam Dân chủ Cộng hoà (2 - 9 - 1945)? Mặt sau của đồng 2 đô-la Mỹ
(USD) in hình ảnh của sự kiện nào trong Chiến tranh giành độc lập của 13 thuộc
địa Anh ở Bắc Mỹ? Ý nghĩa của điều này là gì?
- Nguyên nhân sâu xa: thực dân Anh ban hành nhiều đạo luật
hà khắc nhằm kìm hãm sự phát triển kinh tế của 13 thuộc địa ở Bắc Mỹ, khiến
quan hệ giữa chính quốc với thuộc địa ngày càng căng thẳng. => Các tầng lớp
nhân dân thuộc địa (bao gồm tư sản, chủ nô, công nhân, nô lệ…) đều đấu tranh
chống ách thống trị của thực dân Anh, đòi giải phóng, tự do phát triển kinh tế
và văn hoá.
- Nguyên nhân trực tiếp:
+ Tháng 12/1773, nhân dân cảng
Bô-xtơn tấn công ba tàu chở chè của Anh. Chính phủ Anh lập tức ra lệnh phong
tỏa cảng Bô-xtơn và ban hành thêm các đạo luật ngăn cản sự phát triển của kinh
tế thuộc địa.
+ Đại biểu các thuộc địa Bắc Mỹ đã
họp, đòi vua Anh xóa bỏ các luật cấm vô lí, nhưng không được vua Anh chấp
thuận.
=> Tháng 4/1775, chiến tranh bùng
nổ giữa thực dân Anh với 13 thuộc địa ở Bắc Mỹ.
- Xung đột quan trọng nhất giữa đế quốc Anh với nhân dân các thuộc địa ở Bắc Mỹ là: ách
thống trị của đế quốc Anh đã xâm phạm nghiêm trọng đến quyền tự do và cản trở
sự phát triển kinh tế của nhân dân thuộc địa.
- Kết quả:
+ Lật đổ ách thống trị của thực dân
Anh.
+ Đưa đến sự thành lập Hợp chúng quốc
Mỹ.
- Ý nghĩa:
+ Mở đường cho kinh tế tư bản chủ
nghĩa phát triển mạnh mẽ ở Mỹ.
+ Cổ vũ cuộc đấu tranh giành độc lập,
tự do của nhân dân thuộc địa ở nhiều nước vào cuối thế kỉ XVIII - đầu thế kỉ
XIX.
- Tính chất:
+ Chiến tranh giành độc lập của 13
thuộc địa Anh ở Bắc Mỹ là mang tính chất của một cuộc cách mạng tư sản.
+ Tuy nhiên, đây là cuộc cách mạng tư
sản không triệt để do: không thủ tiêu được chế độ nô lệ; thành quả cách mạng
không đáp ứng quyền lợi của phần đông nhân dân lúc đó.
- Đặc điểm chính của Chiến tranh
giành độc lập của 13 thuộc địa Anh ở Bắc Mỹ:
+ Lực lượng lãnh đạo: giai cấp tư sản
và tầng lớp chủ nô.
+ Hình thức: chiến tranh giải phóng.
+ Thể chế chính trị sau cách mạng:
cộng hòa tổng thống
- Chủ tịch Hồ Chí
Minh đã trích dẫn đoạn văn sau trong bản Tuyên ngôn Độc Lập của Hợp chúng quốc
Mỹ: “Tất cả mọi người đều sinh ra có quyền bình đẳng. Tạo hóa cho họ những
quyền không ai có thể xâm phạm được; trong những quyền ấy, có quyền được sống,
quyền tự do và quyền mưu cầu hạnh phúc”
- Mặt sau của đồng 2 đô-la Mỹ (USD)
in hình ảnh: Đại biểu 13 thuộc địa Bắc Mỹ thông qua bản Tuyên ngôn Độc lập
(tháng 7/1776).
- Ý nghĩa của sự kiện: bản Tuyên Ngôn Độc lập đã tố cáo chế độ áp bức thuộc địa của
thực dân Anh và chính thức tuyên bố 13 thuộc địa Bắc Mỹ thoát li khỏi chính
quốc (Anh), thành lập một quốc gia độc lập, mang tên Hợp chúng quốc Hoa Kỳ
Câu
5. Hãy nêu nguyên nhân sâu xa và nguyên nhân
trực tiếp dẫn tới sự bùng nổ Cách mạng tư sản Pháp cuối thế kỉ XVIII. Hãy nêu
kết quả của Cách mạng tư sản Pháp. Hãy cho biết ý nghĩa, tính chất, đặc
điểm chính của Cách mạng tư sản Pháp.
Hướng
dẫn trả lời.
* Nguyên nhân sâu xa: Những chuyển biến
quan trọng trong đời sống kinh tế - chính trị - xã hội và tư tưởng ở Pháp cuối
thế kỉ XVIII là nguyên nhân sâu xa dẫn đến sự bùng nổ của cách mạng tư sản
Pháp.
- Về kinh tế:
+ Cuối thế kỉ XVIII, Pháp vẫn là nước nông nghiệp lạc
hậu.
+ Nền công, thương nghiệp của Pháp có bước phát triển
theo hướng tư bản chủ nghĩa, nhưng bị kìm hãm nặng nề bởi những quy định ngặt
nghèo của chế độ phường hội.
- Về chính trị:
+ Vào nửa sau thế kỉ XVIII, chế độ quân chủ chuyên chế
ở Pháp đã lâm vào tình trạng khủng hoảng.
+ Sự chuyên chế và hà khắc của vua Lu-i XVI và sự quan
liêu, tham nhũng của tầng lớp quan lại đã gây nên nhiều bất bình trong nhân
dân.
- Về xã hội: Xã
hội Pháp phân chia thành ba đẳng cấp: Quý tộc, Tăng lữ và Đảng cấp thứ ba.
Trong đó:
+ Quý tộc và Tăng lữ là hai đẳng cấp nắm mọi chức vụ
cao nhất trong bộ máy nhà nước, quân đội và giáo hội; có mọi đặc quyền, được
miễn các loại thuế.
+ Đẳng cấp thứ ba gồm nhiều giai cấp, tầng lớp khác
nhau và chịu nhiều áp bức, bóc lột.
- Về tư tưởng: Thông
qua trào lưu Triết học Ánh sáng (thế kỉ XVIII), các nhà tư tưởng của giai cấp
tư sản đã đả phá chế độ phong kiến và Giáo hội, mở đường cho cách mạng bùng nổ.
* Nguyên nhân trực tiếp: Ngày 5/5/1789, vua Lu-i XVI triệu tập Hội nghị
ba đẳng cấp để tăng thuế cũ và đặt thuế mới, nhưng không đạt được sự đồng ý của
Đẳng cấp thứ ba. Mâu thuẫn giữa Đẳng cấp thứ ba với chính quyền phong kiến
chuyên chế lên cao.
- Kết quả của cách mạng tư sản Pháp:
+ Xóa bỏ chế độ quân chủ chuyên chế; thiết lập nền
cộng hòa ở Pháp, đưa giai cấp tư sản lên cầm quyền.
+ Khẳng định các quyền tự do dân chủ của công dân
- Ý nghĩa:
+ Mở đường cho sự phát triển mạnh mẽ của chủ nghĩa tư
bản ở Pháp.
+ Là sự kiện lịch sử trọng đại, có ý nghĩa to lớn
không chỉ đối với nước Pháp mà còn ảnh hưởng sâu sắc đến nhiều nước trên thế
giới, nhất là ở châu Âu.
+ Để lại nhiều bài học kinh nghiệm cho phong trào cách
mạng các nước.
+ Tư tưởng Tự do, Bình đẳng, Bác ái được truyền bá
rộng rãi.
- Tính chất: là
cuộc cách mạng dân chủ tư sản điển hình:
+ Thiết lập chế độ cộng hoà cùng các quyền tự do, dân
chủ.
+ Giải quyết vấn đề ruộng đất cho người nông dân.
+ Xóa bỏ chế độ đẳng cấp và quan hệ sản xuất phong
kiến.
- Đặc điểm chính:
+ Lực lượng lãnh đạo: giai cấp tư sản
+ Hình thức: nội chiến cách mạng và chiến tranh bảo vệ
Tổ quốc
Câu
6. Em hãy viết một đoạn văn ngắn (khoảng 5 - 7 dòng) giới thiệu về sự liên quan
của Quốc kì, Quốc ca nước Pháp hiện nay với Cách mạng tư sản Pháp cuối thế kỉ
XVIII và ý nghĩa của điều này.
- Lá cờ có ba màu đỏ, trắng và xanh dương xuất hiện
trong cách mạng Pháp trở thành quốc kì của nước Cộng hòa Pháp (từ năm 1946).
Trong đó:
+ Màu xanh dương tượng trưng cho: hòa bình, sự tự do
và hy vọng.
+ Màu trắng tượng trưng cho: sự trong sáng, công lý,
công bằng.
+ Màu đỏ tượng trưng cho: máu của những người đã ngã
xuống để bảo vệ Tổ quốc, cũng đồng thời là biểu trưng cho sự bác ái, yêu thương
con người.
- Bài ca Mác-xây-e xuất hiện trong cách mạng Pháp cũng
trở thành Quốc ca của nước Cộng hòa Pháp (từ năm 1879)
Câu
7. Theo Lênin (V.I. Lênin): “Cách mạng Pháp xứng đáng là một cuộc đại cách
mạng”. Em có đồng ý với nhận xét này không? Tại sao?
Hướng
dẫn trả lời.
Đồng ý với ý kiến cho rằng: cách mạng tư sản Pháp cuối
thế kỉ XVIII là một cuộc đại cách mạng. Vì:
- Cách mạng tư sản Pháp đã giải quyết triệt để những
nhiệm vụ dân tộc và dân chủ đặt ra cho nước Pháp vào cuối thế kỉ XVIII, cụ thể
là:
+ Nhiệm vụ dân tộc: Thống nhất lãnh thổ, hình
thành thị trường dân tộc thống nhất, qua đó để thúc đẩy sự phát triển của kinh
tế tư bản chủ nghĩa; đấu tranh chống ngoại xâm và nội phản, bảo vệ độc lập dân
tộc và chính quyền cách mạng.
+ Nhiệm vụ dân chủ: xóa bỏ chế độ phong kiến
chuyên chế, xác lập nền dân chủ tư sản; xóa bỏ chế độ đẳng cấp, ban hành các
quyền tự do, bình đẳng; đảm bảo quyền tư hữu về ruộng đất cho nông dân.
- Thắng lợi của Cách mạng tư sản Pháp không chỉ đưa
đến những thay đổi sâu rộng trong phạm vi nước Pháp mà còn để lại dấu ấn sâu
sắc trong tiến trình lịch sử châu Âu (nói riêng) và nhân loại (nói chung). Ví
dụ như:
+ Những tư tưởng tiến bộ trong trào lưu Triết học Ánh
sáng ở Pháp đã được đón nhận nồng nhiệt ở nhiều nơi trên thế giới, làm cho thế
kỉ XVIII đi vào lịch sử với tên gọi “thế kỉ Ánh sáng”.
+ Cổ vũ phong trào đấu tranh chống phong kiến ở các
nước châu Âu; để lại nhiều bài học kinh nghiệm cho phong trào cách mạng ở các
nước,
Câu
8. Lập bảng so sánh điểm giống và khác nhau của Cách mạng tư sản Anh, Chiến
tranh giành độc lập của 13 thuộc địa Anh ở Bắc Mỹ, Cách mạng tư sản Pháp cuối
thế kỉ XVIII về: nguyên nhân, kết quả, tính chất, ý nghĩa, đặc điểm chính.
Hướng
dẫn trả lời.
* Điểm giống nhau:
- Nguyên nhân sâu xa: những chuyển biến trong đời sống
kinh tế, chính trị, xã hội…
- Ý nghĩa: xóa bỏ những rào cản, mở đường cho sự phát
triển của chủ nghĩa tư bản
- Tính chất: cách mạng tư sản
* Điểm khác biệt:
Câu 9. Trong các cuộc cách mạng tư sản từ thế kỉ
XVI đến thế kỉ XVIII, Cách mạng tư sản Pháp cuối thế kỉ XVIII được ví như
"cái chối khổng lồ quét sạch mọi rác rưởi của chế độ phong kiến châu
Âu". Em biết những thông tin gì về Cách mạng tư sản Pháp cuối thế kỉ
XVIII? Vì sao cuộc cách mạng này lại được đánh giá như vậy?
Hướng
dẫn trả lời.
- Chia sẻ một số thông tin về cách
mạng tư sản Pháp (cuối thế kỉ XVIII):
+ Cách mạng tư sản Pháp cuối thế kỉ
XVIII là một cuộc cách mạng xã hội sâu rộng. Thắng lợi của cuộc cách mạng này
đã xóa bỏ chế độ quân chủ chuyên chế, mở đường cho chủ nghĩa tư bản phát triển
ở Pháp; góp phần đẩy mạnh cuộc đấu tranh chống phong kiến ở châu Âu.
+ Cách mạng đặt dưới sự lãnh đạo của
giai cấp tư sản; diễn ra dưới hình thức: nội chiến cách mạng kết hợp với chiến
tranh bảo vệ tổ quốc. Quần chúng nhân dân Pháp là động lực chủ yếu thúc đẩy
cách mạng tiến lên.
+ Ngày 14/7 (ngày tấn công ngục
Ba-xti, đánh dấu sự bùng nổ của cách mạng tư sản Pháp) đã được công nhận là
ngày Quốc khánh của nước Pháp vào năm 1880.
+ Lá cờ có ba màu đỏ, trắng và xanh
dương xuất hiện trong cách mạng Pháp trở thành quốc kì của nước Cộng hòa Pháp
từ năm 1946.
+ Bài ca Mác-xây-e xuất hiện trong
cách mạng Pháp cũng trở thành Quốc ca của nước Cộng hòa Pháp.
+ Thông điệp “Tự do - Bình đẳng - Bác
ái” trong bản Tuyên ngôn Nhân quyền và Dân quyền đã trở thành một phần di sản
của dân tộc Pháp.
- Giải thích: thắng lợi của cách mạng
tư sản Pháp không chỉ tạo ra những thay đổi sâu rộng trong phạm vi nước Pháp mà
còn để lại những dấu ấn sâu sắc trong tiên trình lịch sử châu Âu suốt thế kỉ
XIX. Do đó, cuộc cách mạng này được ví như "cái chối khổng lồ quét sạch
mọi rác rưởi của chế độ phong kiến châu Âu"
Câu 10. Cách mạng tư sản có tác dụng
như thế nào đối với sự phát triển lịch sử?
Hướng dẫn trả lời.
Cách mạng tư sản bắt đầu từ thế kỷ
XVI kéo dài tới thế kỷ XX vừa có tác
dụng tích cực nhưng có những hạn chế mà cách mạng tư sản mang lại:
* Tích cực:
-
Xóa bỏ chế độ phong kiến, thiết lập nền dân chủ
tư sản.
- Tạo ra phát triển mạnh mẽ của lực
lượng sản xuất đồng thời có một
tiến bộ vượt bậc về phương
thức sản xuất, là một bước tiến
có ý nghĩa lịch sử trong xã hội nhân
loại.
* Hạn chế:
-
Thay thế hình thức bóc lột này bằng hình thức bóc lột khác, đó là sự thay thế chế độ bóc
lột phong kiến
bằng chế độ bóc lột tư
bản chủ nghĩa.
- Chưa giải quyết được vấn đề cơ bản của
xã hội là xóa bỏ chế độ người bóc lột người.
- Làm nảy sinh những mâu thuẫn mới trong
xã hội. Các cuộc đấu tranh giai cấp liên tục diễn ra ở các nước tư bản chủ
nghĩa.
Câu 11. So sánh điểm
giống và khác nhau của các cuộc cánh mạng tư sản thời cận đại.
Hướng
dẫn trả lời.
* Giống nhau:
- Nguyên nhân dẫn đến cách mạng : Do sự phát triển của
lực lượng sản xuất tư bản chủ nghĩa, mẫu thuẫn giữa các giai cấp tư sản, nông
dân,.. với chế độ phong kiến hoặc giữa các tâng lớp nhân dân ở thuộc địa với
chính quốc,.. ngày càng gay gắt.
- Lãnh đạo
cách mạng: giai cấp tư sản, có nơi là tư sản liên minh với quý tộc mới.
- Lực lượng
cách mạng: đông đảo quần chúng nhân dân tham gia.
- Nhiệm vụ: xoá bỏ những cản trở của chế
độ phong kiến, chế độ thực dân,.. mở đường cho chủ nghĩa tư bản phát triển.
- Kết quả: đều dành thắng lợi, đưa giai
cấp tư sản hoặc liên minh tư sản - quý tộc tư sản hoá lên nắm quyền, tạo tiền
đề cho quan trọng cho sự phát triển của chủ nghĩa tư bản, nhiều nước chuyển qua
giai đoạn đế quốc chủ nghĩa.
* Khác nhau: về hình thức: nội chiến hoặc giải phóng dân tộc, cải cách thống nhất đất
nước.
Câu 12. Đến giữa thế kỉ XVI, nền quân chủ châu Âu đối mặt với
nhiều thách thức: sự phát triển của kinh tế tư bản chủ nghĩa; nhu cầu khẳng
định vị thế chính trị của giai cấp tư sản; những tư tưởng tự do của trào lưu
Khai sáng. Trong bối cảnh đó, cuộc cách mạng tư sản đầu tiên đã nổ ra ở
Nê-đéc-lan. Sau Nê-đéc-lan, cách mạng diễn ra ở Anh, Mỹ, Pháp trong các thế kỉ
XVII - XVIII. Vậy, nguyên nhân nào dẫn đến các cuộc cách mạng? Đặc điểm và ý
nghĩa của các cuộc cách mạng đó là gì?
Hướng
dẫn trả lời.
* Cách mạng tư sản Anh
- Nguyên nhân:
+ Những chuyển biến trong đời sống
kinh tế - chính trị - xã hội ở Anh chính là nguyên nhân sâu xa dẫn tới cuộc
cách mạng lật đổ chế độ phong kiến, xác lập quan hệ sản xuất tư bản chủ nghĩa.
+ Mâu thuẫn giữa tư sản, quý tộc
mới với thế lực phong kiến ngày càng gay gắt.
=> Tháng 8/1642, vua Sác-lơ I
tuyên chiến với Quốc hội, cách mạng bùng nổ.
- Ý nghĩa: mở đường cho chủ nghĩa tư bản ở Anh
phát triển nhanh chóng.
- Đặc điểm:
+ Lực lượng lãnh đạo: giai cấp tư
sản và tầng lớp quý tộc mới.
+ Hình thức: nội chiến
+ Thể chế chính trị sau cách mạng:
quân chủ lập hiến
* Chiến tranh giành độc lập của 13
thuộc địa Anh ở Bắc Mỹ:
- Nguyên nhân:
+Thực dân Anh ban hành nhiều đạo
luật hà khắc nhằm kìm hãm sự phát triển kinh tế của 13 thuộc địa ở Bắc Mỹ,
khiến quan hệ giữa chính quốc với thuộc địa ngày càng căng thẳng.
+ Nguyên nhân trực tiếp:sự kiện chè
Bô-xtơn.
- Ý nghĩa:
+ Mở đường cho kinh tế tư bản chủ
nghĩa phát triển mạnh mẽ ở Mỹ.
+ Cổ vũ cuộc đấu tranh giành
độc lập, tự do của nhân dân thuộc địa ở nhiều nước vào cuối thế kỉ XVIII -
đầu thế kỉ XIX.
- Đặc điểm:
+ Lực lượng lãnh đạo: giai cấp tư sản
và tầng lớp chủ nô.
+ Hình thức: chiến tranh giải
phóng.
+ Thể chế chính trị sau cách mạng:
cộng hòa tổng thống
* Cách mạng tư sản Pháp:
- Nguyên nhân:
+ Nguyên nhân sâu xa: những chuyển biến quan trọng
trong đời sống kinh tế, chính trị, xã hội và tư tưởng ở Pháp cuối thế kỉ XVIII.
+ Nguyên nhân trực tiếp:Mâu thuẫn giữa Đẳng cấp thứ ba với
chính quyền phong kiến chuyên chế lên cao.
- Ý nghĩa:
+ Mở đường cho sự phát triển mạnh
mẽ của chủ nghĩa tư bản ở Pháp.
+ Là sự kiện lịch sử trọng đại, có
ý nghĩa to lớn không chỉ đối với nước Pháp mà còn ảnh hưởng sâu sắc đến nhiều
nước trên thế giới, nhất là ở châu Âu.
+ Để lại nhiều bài học kinh nghiệm
cho phong trào cách mạng các nước.
+ Tư tưởng Tự do, Bình đẳng, Bác ái
được truyền bá rộng rãi.
- Đặc điểm:
+ Lực lượng lãnh đạo: giai cấp tư
sản
+ Hình thức: nội chiến cách
mạng và chiến tranh bảo vệ Tổ quốc
Câu
13. Cuộc cách mạng công nghiệp được những thành tựu tiêu biểu nào? Đời sống sản
xuất và xã hội đã thay đổi ra sao dưới tác động của nó? / C. Mác đã từng khẳng
định: Năng suất lao động là cái đảm bảo cho sự thắng lợi của trật tự xã hội này
đối với một trật tự xã hội khác. Cách mạng công nghiệp diễn ra vào nửa sau thế
kỉ XVIII - giữa thế kỉ XIX có ý nghĩa quyết định đến thắng lợi của chủ nghĩa tư
bản đối với chế độ phong kiến. Vậy cuộc cách mạng công nghiệp đạt được những
thành tựu nổi bật nào và tác động ra sao đến quá trình sản xuất và đời sống xã
hội?
Hướng
dẫn trả lời.
* Thành tựu tiêu biểu của cách mạng
công nghiệp:
- Năm 1764, Giêm Ha-gri-vơ chế tạo
ra máy kéo sợi Gien-ni.
- Năm 1769, Giêm Oát chế tạo ra
động cơ hơi nước.
- Năm 1785, Ét-mơn các-rai chế tạo
ra máy dệt.
- Trong lĩnh vực luyện kim cũng có
nhiều phát minh quan trọng, như:
+ Kĩ thuật dùng than cốc để luyện
gang thành sắt của Hen-ri Cót (năm 1784)
+ Phương pháp luyện sắt thành thép
của Han-man (năm 1790)
- Nhiều máy móc phục vụ cho sản
xuất nông nghiệp đã ra đời, như: máy tỉa hạt bông máy gặt cơ khí, tự động cắt
và bó ngũ cốc,…
* Tác động của cách mạng công
nghiệp:
- Tác động đến đời sống kinh tế:
+ Thúc đẩy sự phát triển của nhiều
ngành kinh tế.
+ Làm thay đổi cơ bản quá trình sản
xuất; năng suất lao động được nâng cao, tạo ra nguồn của cải dồi dào cho xã
hội.
+ Làm thay đổi bộ mặt của nhiều
nước tư bản.
- Tác động đến đời sống xã hội:
+ Hình thành 2 giai cấp cơ bản của
xã hội tư bản chủ nghĩa là giai cấp vô sản và giai cấp tư sản
+ Mâu thuẫn giữa giai cấp tư sản và
giai cấp vô sản ngày càng sâu sắc.
Câu
14. Trình bày những thành tựu tiêu biểu của cách mạng công nghiệp ở Anh. Theo
em, thành tựu nào là tiêu biểu nhất? Vì sao?
Hướng
dẫn trả lời.
- Những thành tựu tiêu biểu:
+ Năm 1764, Giêm Ha-gri-vơ chế
tạo ra máy kéo sợi Gien-ni.
+ Năm 1769, R. Ác-rai phát minh ra
máy kéo sợi chạy bằng sức nước.
+ Năm 1784, Giêm Oát đã phát minh
ra máy hơi nước.
+ Năm 1785, E. Các-rai phát minh ra
máy dệt, đưa tốc độ sản xuất tăng lên 39 lần.
+ Năm 1814, Xti-phen-xơn chế tạo
thành công đầu máy xe lửa chạy bằng hơi nước.
- Thành tựu tiêu biểu nhất là: máy hơi nước, vì:
+ Trước khi động cơ hơi nước
ra đời: con người chủ yếu lao động dựa vào sức mạnh của cơ bắp (lao động thủ
công); hoặc sử dụng một số loại máy móc chạy bằng năng lượng gió (cối xay gió…)
và nước. Tuy vậy, do còn nhiều hạn chế, nên năng suất lao động của con người
chưa cao; khối lượng sản phẩm sản xuất ra chưa nhiều và các loại năng lượng
gió, nước ở thời điểm này vẫn chưa thể tạo ra sự chuyển biến căn bản trong đời
sống sản xuất.
+ Năm 1784, Giêm Oát phát minh ra
máy hơi nước có thể hoạt động trong mọi điều kiện thời tiết, mọi địa điểm… sau
đó, máy hơi nước nhanh chóng được ứng dụng trong nhiều ngành, nhiều lĩnh vực
khác nhau, như: sản xuất công nghiệp, giao thông vận tải… Lúc này, các loại máy
móc đã thay thế sức lao động chân tay của con người, giúp nền sản xuất có sự
chuyển biến mạnh mẽ từ: sản xuất thủ công sang cơ khí hóa
Câu
15. Hãy nêu những thành tựu tiêu biểu của cách mạng công nghiệp ở Pháp, Đức và
Mỹ.
Hướng
dẫn trả lời.
- Cách mạng công nghiệp ở Pháp:
+ Cách mạng công nghiệp bắt đầu từ
năm 1830.
+ Diễn ra trước tiên trong công
nghiệp nhẹ, rồi lan sang công nghiệp nặng.
+ Kết quả: kinh tế Pháp nhanh chóng
phát triển, đứng thứ hai thế giới (sau Anh).
- Cách mạng công nghiệp ở Đức:
+ Bắt đầu từ những năm 40 của thế
kỉ XIX.
+ Phát triển dựa trên một nền công
nghiệp nặng, hiện đại và tập trung, trong đó công nghiệp luyện kim, hoá chất
đóng vai trò chủ đạo.
+ Kết quả: giữa thế kỉ XIX, kinh tế
Đức phát triển với tốc độ rất cao. Đến khi thống nhất đất nước (1871), Đức đã
trở thành một nước công nghiệp.
- Cách mạng công nghiệp ở Mỹ:
+ Quá trình công nghiệp hoá diễn ra
khá sớm.
+ Diễn ra trước tiên trong công
nghiệp nhẹ, rồi lan sang công nghiệp nặng.
+ Kết quả: đến giữa thế kỉ XIX,
nước Mỹ đã đứng hàng thứ tư trên thế giới về giá trị sản xuất công nghiệp (sau
Anh, Pháp, Đức).
Câu
16. Hãy trình bày những tác động của cách mạng công nghiệp đối với sản xuất và
xã hội.
Hướng
dẫn trả lời.
* Tác động đến đời sống sản xuất:
- Làm thay đổi căn bản quá trình
sản xuất, nâng cao năng suất lao động, thúc đẩy nhiều ngành kinh tế khác phát
triển, tạo ra nguồn của cải dồi dào cho xã hội.
- Bộ mặt của các nước tư bản thay
đổi với nhiều khu công nghiệp lớn và thành phố đông dân mọc lên,...
- Chuyển xã hội loài người từ văn
minh nông nghiệp sang văn minh công nghiệp.
* Tác động đối với đời sống xã hội
- Hình thành hai giai cấp cơ bản
của xã hội tư bản, đó là tư sản và vô sản.
+ Giai cấp tư sản nhờ công nghiệp
hoá đã giàu lên nhanh chóng, trở thành giai cấp thống trị trong xã hội.
+ Giai cấp vô sản ngày càng đông
đảo và bị tư sản bóc lột nặng nề.
- Mâu thuẫn giữa giai cấp tư
sản và giai cấp vô sản ngày càng sâu sắc.
- Những mặt trái của cách mạng công
nghiệp:
+ Gia tăng tình trạng ô nhiễm môi
trường;
+ Giai cấp tư sản tăng cường bóc
lột giai cấp vô sản (nhất là lao động phụ nữ và trẻ em).
+ Các nước tư bản phương Tây đẩy mạnh
xâm chiếm và tranh giành thuộc địa...
Câu
17. Lập bảng hệ thống những thành tựu tiêu biểu của cách mạng công nghiệp từ
nửa sau thế kỉ XVIII đến giữa thế kỉ XIX ở các nước châu Âu và Mỹ.
Hướng
dẫn trả lời.
Quốc gia |
Thành tựu tiêu biểu của cách mạng
công nghiệp |
||
Năm |
Nhà phát minh |
Tên phát minh |
|
Anh |
1764 |
Giêm Ha-gri-vơ |
Máy kéo sợi Gien-ni |
1769 |
R. Ác-rai |
Máy kéo sợi chạy bằng sức nước |
|
1784 |
Giêm Oát |
Máy hơi nước |
|
1784 |
Hen-ri Cót |
Kĩ thuật dùng than cốc luyện gang
thành sắt |
|
1785 |
E. Các-rai |
Máy dệt |
|
1814 |
Xti-phen-xơn |
Đầu máy xe lửa chạy bằng hơi nước |
|
Mĩ |
1793 |
E. Whitney |
Máy tỉa hạt bông |
1807 |
Phơn-tơn |
Tàu thủy chạy bằng hơi nước |
|
1831 |
C.M. Cô-míc |
Máy gặt cơ khí |
|
1838 |
S. Moóc-xơ |
Hệ thống điện tín sử dụng mã
Moóc-xơ |
Câu
18. Có ý kiến cho rằng: "Xã hội loài người chuyển từ văn minh nông nghiệp
sang văn minh công nghiệp là nhờ cách mạng công nghiệp". Em đồng ý với ý
kiến đó không? Vì sao?
Hướng
dẫn trả lời.
- Đồng ý với ý kiến “xã hội loài
người chuyển từ văn minh nông nghiệp sang văn minh công nghiệp là nhờ cách mạng
công nghiệp”. Vì:
+ Trước khi tiến hành cách
mạng công nghiệp: con người chủ yếu lao động dựa vào sức mạnh của cơ bắp (lao
động thủ công); hoặc sử dụng một số loại máy móc chạy bằng năng lượng gió (cối
xay gió…) và nước. Tuy vậy, do còn nhiều hạn chế, nên năng suất lao động của
con người chưa cao; khối lượng sản phẩm sản xuất ra chưa nhiều và các loại năng
lượng gió, nước ở thời điểm này vẫn chưa thể tạo ra sự chuyển biến căn bản
trong đời sống sản xuất.
+ Cuối thế kỉ XVIII - đầu thế kỉ XIX,
với việc tiến hành cách mạng công nghiệp, quá trình sản xuất của con người đã
có sự thay đổi căn bản (các loại máy móc đã thay thế sức lao động chân tay của
con người), giúp nền sản xuất có sự chuyển biến mạnh mẽ từ: sản xuất thủ công
sang cơ khí hóa.
Câu
19. Theo em, nếu con người không sáng tạo ra những loại máy móc dùng trong sản
xuất hoặc những phương tiện giao thông hiện đại như tàu hoả, tàu thuỷ,... thì
hoạt động sản xuất và cuộc sống của chúng ta sẽ thế nào?
Hướng
dẫn trả lời.
- Nếu không dùng máy móc trong sản
xuất hoặc những phương tiện giao thông hiện đại như tàu hoả, tàu thuỷ,... thì
hoạt động sản xuất và cuộc sống của chúng ta sẽ bị đình trệ. Ví dụ:
+ Hoạt động sản xuất của con người
chủ yếu sử dụng sức lao động thủ công, nên năng suất thấp, thời gian để làm ra
một sản phẩm sẽ kéo dài hơn,…
+ Thời gian di chuyển của con người
từ địa điểm này tới địa điểm khác sẽ lâu hơn…
Câu
20. Sưu tầm tư liệu từ sách, báo, internet về một thành tựu tiêu biểu của cách
mạng công nghiệp từ nửa sau thế kỉ XVIII đến giữa thế kỉ XIX và viết bài giới
thiệu (khoảng 200 chữ) về thành tựu đó.
Hướng
dẫn trả lời.
Giới thiệu về máy kéo sợi Gien-ni
Trong những năm 1750, các nhà máy
dệt may không để đáp ứng được nhu cầu của thị trường. Lúc này, người ta vẫn còn
sử dụng xe quay sợi với với một cọc suốt. Vì thế mà mỗi công nhân chỉ làm được
một cuộn chỉ mỗi ngày. Đến cuối năm 1764, kĩ sư Giêm Ha-gri-vơ đã phát minh ra
máy kéo sợi Gien-ni. Máy này có cấu tạo như xe quay sợi bình thường nhưng lại
chứa tới 16 – 18 cọc suốt và chỉ cần một công nhân vận hành máy. Vì lượng cọc
suốt nhiều hơn, máy có thể tạo ra nhiều sợi vải hơn khi vận hành, năng suất làm
việc cũng tăng lên gấp nhiều lần.
Máy kéo sợi Gien-ni là phát minh
quan trọng giúp cho sản lượng nguyên liệu ngành dệt may tại châu Âu tăng lên
nhanh chóng. Phát minh này giúp nguồn cung sợi vải cho ngành dệt may tăng lên.
Đồng thời, nó cũng giúp giá vải giảm xuống và người tiêu dùng có thể mua vải dễ
dàng hơn. Máy kéo sợi Gien-ni mang lại rất nhiều lợi ích cho ngành dệt
may Anh quốc lúc bấy giờ.
CHỦ ĐỀ : ĐÔNG NAM Á NỬA SAU THẾ KỈ XVI ĐẾN THẾ KỈ XIX
Câu 1. Vào thế kỉ XVI,
nhiều quốc gia phong kiến ở khu vực Đông Nam Á bước vào giai đoạn suy thoái và
phải đối mặt với sự xâm lược, chiếm đóng của thực dân phương Tây. Quá trình này
đã diễn ra như thế nào? Dưới ách đô hộ của thực dân phương Tây, tình hình chính
trị, kinh tế, văn hoá - xã hội của các nước Đông Nam Á có những điểm gì nổi
bật? Cuộc đấu tranh của nhân dân các nước trong khu vực chống lại ách đô hộ đã
diễn ra như thế nào?
Hướng
dẫn trả lời.
- Trong các thế kỉ XVI - XIX, bằng
nhiều cách thức và thủ đoạn khác nhau như: ngoại giao, buôn bán, truyền giáo,
khống chế chính trị ép kí hiệp ước và dùng vũ lực thôn tính, thực dân phương
Tây đã từng bước xâm chiếm gần hết các quốc gia Đông Nam Á.
- Sự thống trị của thực dân phương
Tây đã dẫn đến những chuyển biến lớn ở các nước Đông Nam Á; đồng thời cũng đẩy
mâu thuẫn dân tộc giữa nhân dân Đông Nam Á với chính quyền thực dân ngày càng
sâu sắc, làm bùng nổ nhiều cuộc đấu tranh giành độc lập dân tộc.
- Mặc dù diễn ra sôi nổi, quyết
liệt, nhưng do nhiều nguyên nhân, các cuộc đấu tranh của nhân dân Đông Nam Á
trong giai đoạn này vẫn chưa giành được thắng lợi.
Câu
2. hãy trình bày những nét chính trong quá trình thực dân phương Tây xâm lược
các nước Đông Nam Á từ thế kỉ XVI đến thế kỉ XIX
Nét chính về quá trình thực dân
phương Tây xâm lược Đông Nam Á
- Do Đông Nam Á có vị trí địa lí
quan trọng, lại giàu tài nguyên khoáng sản nên sớm trở thành mục tiêu xâm lược
của các nước tư bản phương Tây.
- Năm 1511, Bồ Đào Nha đánh chiếm
vương quốc Ma-lắc-ca. Sự kiện này đã mở đầu quá trình xâm chiếm, áp đặt sự
thống trị, biến các nước Đông Nam Á thành thuộc địa của thực dân phương Tây.
- Trong các thế kỉ XVI - XIX, bằng
nhiều cách thức và thủ đoạn khác nhau, thực dân phương Tây đã từng bước xâm
chiếm gần hết các quốc gia trong khu vực:
+ Hà Lan cai trị In-đô-nê-xi-a
(Indonesia);
+ Anh chiếm toàn bộ bán đảo
Ma-lay-a (Malaya), phía Bắc đảo Booc-nê-ô (Borneo) và Mi-an-ma (Myanmar)
+ Pháp đặt ách đô hộ lên ba nước
Đông Dương.
+ Tây Ban Nha, sau đó là Mỹ chiếm
Phi-líp-pin (Philippines).
- Xiêm là nước duy nhất ở Đông Nam
Á giữ được độc lập, do tiến hành canh tân đất nước và chính sách ngoại giao
khôn khéo.
Câu
3. Hoàn thành bảng tóm tắt về tình hình chính trị, kinh tế, xã hội và văn hóa
của các nước Đông Nam Á dưới ách đô hộ của thực dân phương Tây theo mẫu dưới
đây:
Tình hình chính trị |
Tình hình kinh tế |
Tình hình xã hội |
Tình hình văn hóa |
- Triều đình phong kiến đã đầu
hàng, phụ thuộc vào chính quyền thực dân. - Sự chia rẽ dân tộc, tôn giáo
trong nội bộ từng nước và tạo nên khoảng cách giữa các quốc gia trong khu
vực. |
- Chính quyền thực dân thực hiện
“cướp đoạt ruộng đất để lập đồn điền”; đẩy mạnh khai thác khoáng sản; mở mang
giao thông vận tải. - Kinh tế Đông Nam Á chuyển biến
cục bộ, thiếu cân đối… |
- Trật tự xã hội truyền thống bị
phá vỡ. - Kết cấu xã hội có sự thay đổi:
gc cũ phân hóa; xuất hiện những lực lượng xã hội mới. |
- Văn hóa phương Tây du nhập vào
Đông Nam Á. |
Câu
4. Em có nhận xét gì về hình thức đấu tranh và lực lượng tham gia trong phong
trào của tranh chống ách đô hộ của thực dân phương Tây ở Đông Nam Á?
Hướng
dẫn trả lời.
- Nhận xét:
+ Trong các thế kỉ XVI - XIX, phong
trào đấu tranh chống ách đô hộ của thực dân phương Tây ở các nước Đông Nam Á đã
lôi cuốn đông đảo các tầng lớp nhân dân tham gia, trong đó, đông đảo nhất là
nông dân.
+ Hình thức đấu tranh của nhân dân
Đông Nam Á rất phong phú, đa dạng, nhưng đấu tranh vũ trang là hình thức phổ
biến nhất.
Câu 5. Có ý kiến cho rằng: Các nước tư bản phương Tây xâm chiếm Đông Nam Á là
để giúp đỡ những nước này thoát khỏi nghèo nàn, lạc hậu. Em đồng ý với ý kiến
đó không? Hãy chứng minh cho ý kiến của em.
- Không đồng tình với ý kiến cho rằng: Các nước
tư bản phương Tây xâm chiếm Đông Nam Á là để giúp đỡ những nước này thoát khỏi
nghèo nàn, lạc hậu. Vì:
+ Mục đích của các nước phương Tây
khi xâm nhập, xâm lược Đông Nam Á là nhằm: vơ vét tài nguyên, bóc lột nhân
công, độc chiếm thị trường tiêu thụ.
+ Trong quá trình cai trị, chính
quyền thực dân đã thiết lập nền thống trị cứng rắn, tăng cường các hoạt động
khủng bố, đàn áp nhân dân Đông Nam Á; đồng thời thực hiện chính sách “ngu dân”,
cổ súy cho các hủ tục lạc hậu, tệ nạn xã hội,… nhằm làm suy yếu nòi giống, phai
mờ và tiến tới xóa bỏ ý chí đấu tranh; kìm hãm sự phát triển của nhân dân thuộc
địa.
+ Chính sách cai trị của thực dân
phương Tây đã để lại nhiều hệ quả nghiêm trọng, kéo lùi sự phát triển của các
dân tộc Đông Nam Á.
- Một số tư liệu để chứng minh:
+ Tư liệu 1. “Chính
quyền thực dân bán rượu ở khắp nơi, đại lí rượu và thuốc phiện nhiều hơn trường
học, trong 1000 làng chỉ có 10 trường học, nhưng đại lí rượu và thuốc phiện lại
nhiều gấp 150 lần trường học” (trích Hồ Chí Minh Toàn tập, tập 2, NXH Chính
trị Quốc gia – Sự thật, Hà Nội, 1995, trang 38).
+ Tư liệu 2. Trích đoạn trong Tuyên ngôn Độc lập
của nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa, do Chủ tịch Hồ Chí Minh soạn thảo: “…
hơn tám mươi năm nay, bọn thực dân Pháp lợi dụng lá cờ tự do, bình đẳng, bác
ái, đến cướp đất nước ta, áp bức đồng bào ta. Hành động của chúng trái hẳn với
nhân đạo và chính nghĩa.
Về chính trị, chúng tuyệt đối không
cho nhân dân ta một chút tự do dân chủ nào. Chúng thi hành những luật pháp dã
man. Chúng lập ba chế độ khác nhau ở Trung, Nam, Bắc để ngăn cản việc thống
nhất nước nhà của ta, để ngăn cản dân tộc ta đoàn kết. Chúng lập ra nhà tù
nhiều hơn trường học. Chúng thẳng tay chém giết những người yêu nước thương nòi
của ta. Chúng tắm các cuộc khởi nghĩa của ta trong những bể máu.
Chúng ràng buộc dư luận, thi hành
chính sách ngu dân. Chúng dùng thuốc phiện, rượu cồn để làm cho nòi giống ta
suy nhược.
Về kinh tế, chúng bóc lột dân ta
đến tận xương tủy, khiến cho dân ta nghèo nàn, thiếu thốn, nước ta xơ xác, tiêu
điều. Chúng cướp không ruộng đất, hầm mỏ, nguyên liệu. Chúng giữ độc quyền in
giấy bạc, xuất cảng và nhập cảng. Chúng đặt ra hàng trăm thứ thuế vô lý, làm
cho dân ta, nhất là dân cày và dân buôn, trở nên bần cùng. Chúng không cho các
nhà tư sản ta ngóc đầu lên. Chúng bóc lột công nhân ta một cách vô cùng tàn
nhẫn”
CHỦ ĐỀ : CHÂU ÂU VÀ NƯỚC MĨ TỪ CUỐI
THẾ KỈ XVIII ĐẾN NỬA ĐẦU THẾ KỈ XX
Câu 1.
Hãy mô tả nét chính về
quá trình hình thành chủ nghĩa đế quốc vào cuối thế kỉ XIX đầu thế kỉ XX. Điểm
chung trong chính sách đối ngoại của các nước đế quốc là gì? Chỉ ra những đặc trưng cơ bản của chủ nghĩa đế quốc.
Theo em, đặc trưng nào là quan trọng nhất? Vì sao? Hãy kể tên một số công ti đa
quốc gia có phạm vi ảnh lớn đối với nền kinh tế nhiều nước trên thế giới
hiện nay.
Hướng
dẫn trả lời.
* Quá trình hình thành chủ nghĩa đế
quốc vào cuối thế kỉ XIX đầu thế kỉ XX
- Khoảng 30 năm cuối của thế kỉ
XIX, nền kinh tế tư bản chủ nghĩa phát triển với tốc độ nhanh chóng.
- Sự cạnh tranh gay gắt dẫn tới quá
trình tập trung sản xuất và tư bản, dần hình thành các công ti độc quyền lớn,
dưới các hình thức khác nhau, như: các-ten, xanh-đi-ca (ở Anh, Pháp, Đức);
tơ-rớt (ở Mỹ),… Các công ti độc quyền đã lũng đoạn thị trường và nền kinh tế,
chi phối đời sống chính trị và xã hội ở mỗi nước.
- Tư bản công nghiệp và tư bản ngân
hàng đã có sự dung hợp, hình thành nên tư bản tài chính.
- Mặt khác, các nước tư bản phương
Tây đều đẩy mạnh xâm lược, khai thác và bóc lột thuộc địa.
=> Đến cuối thế kỉ XIX - đầu thế
kỉ XX, chủ nghĩa tư bản đã phát triển thành của chủ nghĩa đế quốc.
- Điểm chung trong chính sách đối
ngoại của các nước đế quốc là: tăng cường xâm lược, mở rộng hệ thống thuộc địa.
- Những đặc trưng cơ bản của chủ
nghĩa đế quốc:
+ Quá trình tập trung vốn và tập
trung sản xuất dẫn đến sự hình thành của các công ty độc quyền.
+ Sự kết hợp giữa tư bản công
nghiệp với tư bản ngân hàng tạo nên tầng lớp tư bản tài chính.
+ Đẩy mạnh xuất khẩu tư bản, dưới 2
hình thức chủ yếu là: đầu tư sản xuất, kinh doanh trực tiếp tại các thuộc địa
hoặc cho vay lãi.
+ Tăng cường xâm chiếm thị trường,
thuộc địa.
- Đặc trưng quan trọng nhất của chủ
nghĩa đế quốc là:
tăng cường xâm chiếm thị trường và thuộc địa. Vì:
+ Thị trường và thuộc địa có vai
trò vô cùng quan trọng đến sự phát triển hưng thịnh của các nước đế quốc (ví
dụ: cung cấp tài nguyên, nhân công để phục vụ cho sự phát triển của chính
quốc,…).
+ Vấn đề thị trường và thuộc địa là
một trong những yếu tố quan trọng, chi phối đến chính sách đối ngoại của các
nước đế quốc.
+ Việc các nước đế quốc đẩy mạnh
xâm chiếm thị trường và thuộc địa cũng dẫn đến nhiều chuyển biến quan trọng
trong tình hình chính trị thế giới (ví dụ: làm bùng lên phong trào đấu tranh
giành độc lập sôi nổi ở các nước thuộc địa, phụ thuộc; là nguyên nhân sâu xa
dẫn đến 2 cuộc Chiến tranh thế giới,…)
- Một số công ty đa quốc gia có
phạm vi ảnh hưởng lớn đối với nền kinh tế nhiều nước trên thế giới hiện nay:
+ Walmart (lĩnh vực kinh doanh: bán
lẻ)
+ ExxonMobil (lĩnh vực kinh doanh:
xăng dầu)
+ Royal Dutch Shell (lĩnh vực kinh
doanh: xăng dầu)
+ Apple (Lĩnh vực kinh doanh: công
nghệ).
+ Samsung (lĩnh vực kinh doanh:
công nghệ).
+ Amazon (lĩnh vực kinh doanh:
thương mại điện tử).
+ Microsoft (lĩnh vực kinh doanh:
công nghệ).
Câu 2. Hãy lập bảng so sánh
(điểm giống và khác nhau) về kinh tế, chính sách đối ngoại nổi bật của các đế
quốc Anh, Pháp, Đức, Mỹ.
Hướng
dẫn trả lời.
|
Đế quốc Anh |
Đế quốc Pháp |
Đế quốc Đức |
Đế quốc Mĩ |
|||
Kinh tế |
Giống nhau |
- Quá trình tập trung vốn và tập
trung sản xuất đã dẫn đến sự ra đời của các công ty độc quyền. Các công ty
độc quyền này có khả năng chi phối, lũng đoạn đời sống kinh tế - chính trị -
xã hội ở mỗi nước. - Tầng lớp tư bản tài chính ra
đời trên cơ sở kết hợp giữa tư bản công nghiệp và tư bản ngân hàng. - Đẩy mạnh xuất khẩu tư bản dưới
những hình thức khác nhau. |
|||||
Khác nhau |
- Đứng thứ 3 thế giới về sản xuất
công nghiệp. |
- Đứng thứ 4 thế giới về sản xuất
công nghiệp. |
- Đứng thứ 2 thế giới về sản xuất
công nghiệp |
- Dẫn đầu thế giới về sản xuất
công nghiệp. |
|||
Đối ngoại |
Đẩy mạnh xâm chiếm thị trường,
thuộc địa trên thế giới. |
||||||
Câu 3: Qua tình hình các nước Anh,
Pháp, Mĩ, Đức cuối thế kỉ XIX đến đầu thế kỉ XX, hãy nêu những đặc điểm chung,
nổi bật trong sự phát triển kinh tế của các nước đó? Chuyển biến quan trọng
nhất trong nền kinh tế là gì? Em hiểu gì về quyền lực sự chuyển biến đó?
Hướng
dẫn trả lời.
* Qua tình hình các nước Anh, Pháp, Mĩ, Đức cuối thế kỉ
XIX đến đầu thế kỉ XX, những đặc điểm chung, nổi bật trong sự phát triển kinh
tế: Sự canh tranh đưa đến tình trạng tư bản lớn “nuốt” tư bản
nhỏ, tập trung sản xuất và tư bản, các tổ chức độc quyền ra đời chi phối đời
sống xã hội của các nước đó.
* Chuyển biến quan trọng nhất trong nền kinh tế là: Sự
hình thành các công ty độc quyền
* Quyền lực của các công ty độc quyền
- Các công ty độc quyền chiếm ưu
thế, nắm giữ và chi phối toàn bộ đời sống kinh tế ở các nước đế quốc.
- Các công ty độc quyền chi phối
tình hình chính trị và phục vụ quyền lợi của giai cấp tư sản các nước.
- Chính sự xuất hiện của các công
ty độc quyền, chủ nghĩa tư bản các nước chuyển sang giai đoạn chủ nghĩa đế
quốc.
Câu 4: Tại sao các nước đế quốc tăng cường xâm lược thuộc địa? Nêu mâu thuẫn chủ
yếu giữa các đế quốc già (Anh, Pháp) và đế quốc trẻ (Mĩ, Đức)? Mâu thuẫn đó đã
chi phối chính sách đối ngoại của các nước đế quốc như thế nào?
Hướng
dẫn trả lời.
* Các nước đế quốc tăng cường xâm lược thuộc địa, vì do nhu
cầu về nguyên liệu, thị trường, xuất khẩu tư bản tăng nhiều nên các nước đế
quốc tăng cường xâm lược thuộc địa.
* Mâu thuẫn chủ yếu giữa các đế quốc già (Anh, Pháp) và
đế quốc trẻ (Mĩ, Đức) là sự phát triển kinh tế và vấn đề về thuộc địa không đều
nhau.
* Mâu thuẫn đó đã chi phối chính sách đối ngoại của các
nước đế quốc là gây chiến tranh để chi lại thế giới.
Câu 5: Nét mới trong phong trào công nhân những năm 1830-1840? Kết cục phong trào
đấu tranh của công nhân ở các nước Châu Âu nửa đầu TK XIX? Nguyên nhân thất
bại? Điểm khác so với các phong trào công nhân trước đó?
Hướng
dẫn trả lời.
* Nét mới
trong phong trào công nhân những năm 1830-1840: Đấu tranh chính trị, tiến tới
đấu tranh vũ trang; kết hợp đấu tranh chính trị với đấu tranh vũ trang.
* Kết cục
phong trào đấu tranh của công nhân ở các nước Châu Âu nửa đầu TK XIX: Đều thất
bại, song nó đánh dấu sự trưởng thành của phong trào công nhân quốc tế, là cơ
sở cho sự ra đời lí luận cách mạng.
* Nguyên nhân
thất bại:
- Trình độ
giác ngộ và tổ chức của giai cấp công nhân còn yếu.
- Chịu ảnh
hưởng của trào lưu phi vô sản.
- Chưa có lí
luận khoa học và cách mạng.
- Thiếu sự
lãnh đạo của 1 chính đảng cách mạng.
- Giai cấp tư
sản còn mạnh.
* Điểm khác so
với các phong trào công nhân trước đó: Giai cấp công nhân đã trở thành 1 lực
lượng chính trị độc lập, tiến hành cuộc đấu tranh chính trị trực tiếp chống lại
giai cấp tư sản.
Câu 6: Em có nhận xét gì về cuộc đấu tranh của giai cấp công nhân cuối TK XIX
(Trình bày nguyên nhân, số lượng, quy mô, phạm vi, tính chất, hình thức đấu
tranh, mục tiêu và kết quả của phong trào công nhân cuối thế kỉ XIX?)? Những sự
kiện chứng tỏ phong trào công nhân thế giới vẫn tiếp tục phát triển trong những
năm cuối TK XIX? Kết quả lớn nhất của phong trào công nhân cuối thế kỉ XIX là
gì? Vì sao sau thất bại của công xã Pari, phong trào công nhân vẫn tiếp tục
phát triển?
Hướng
dẫn trả lời.
* Nhận xét gì
về cuộc đấu tranh của giai cấp công nhân cuối TK XIX (Trình bày nguyên nhân,
quy mô, phạm vi, tính chất, hình thức đấu tranh, mục tiêu và kết quả của phong
trào công nhân cuối thế kỉ XIX.
- Nguyên nhân:
Mâu thuẫn giữa tư sản và vô sản sâu sắc. Chủ nghĩa Mác xâm nhập vào phong trào
công nhân. Ý thức giác ngộ của công nhân lên cao.
- Phạm vi: Tất
cả các nước tư bản Âu – Mĩ.
- Số
lượng:Phát triển nhanh chóng, tăng lên hàng triệu người, điển hình là cuộc đấu
tranh ở Mĩ ngày 1/5/1886 hơn 350.000 công nhân đình công biểu tình, 40 vạn công
nhân Si-ca-gô biểu tình.
- Qui mô: Lớn.
- Hình thức:
Bãi công, biểu tình (có tổ chức).
- Mục tiêu:
Đòi tăng lương, giảm giờ làm.
- Kết quả:
Thành lập các tổ chức chính trị của giai cấp công nhân ở mỗi nước.
* Những sự
kiện chứng tỏ phong trào công nhân thế giới vẫn tiếp tục phát triển trong những
năm cuối TK XIX
- Ở Anh: Cuộc
đấu tranh của công nhân khuân vác Luân Đôn (1899), buộc giới chủ phải tăng
lương.
- Ở Pháp: Công
nhân giành thắng lợi ở cuộc bầu cử 1893.
- Ở Mĩ: ngày
1/5/1886 hơn 350.000 công nhân đình công biểu tình, 40 vạn công nhân Si-ca-gô
biểu tình.
- Những tổ
chức chính trị độc lập của giai cấp công nhân ra đời như Đảng xã hội dân chủ
Đức, Đảng công nhân Pháp (1879), nhóm giải phóng lao động Nga (1883)
* Kết quả lớn
nhất của phong trào công nhân cuối thế kỉ XIX là thành lập các tổ chức chính
trị của giai cấp công nhân ở mỗi nước.
* Sau thất bại
của công xã Pari, phong trào công nhân vẫn tiếp tục phát triển, vì
- Số lượng và
chất lượng của công nhân tăng nhanh cùng với sự phát triển của công nghiệp tư
bản chủ nghĩa.
- Mác, Ăng
ghen với uy tín lớn lao vẫn tiếp tục lãnh đạo phong trào.
- Học thuyết
Mác đã thâm nhập vào phong trào công nhân, ý thức giác ngộ của công nhân lên
cao.
Câu 7: Qua những cuộc đấu tranh của công nhân Anh, Pháp, Đức đầu thế kỉ XX phản
ánh điều gì? Nêu những ưu điểm và hạn chế của công nhân thời kì này?
Hướng
dẫn trả lời.
* Qua những cuộc đấu tranh của công nhân Anh, Pháp, Đức
đầu thế kỉ XX phản ánh
- Trong những
năm 20 – 30 của thế kỉ XIX, công nhân ở các nước châu Âu ngày càng đông, ngày
càng đấu tranh đòi quyền lợi về kinh tế và chính trị.
+ Ở Pháp năm
1831, công nhân Li-ông khởi nghĩa đòi tăng lương, giảm giờ làm.
+ Năm 1834,
thợ thủ công Li-ông khởi nghĩa đòi thiết lập nền cộng hòa.
+ Ở Anh từ năm
1836 – 1848 diễn ra phong trào “Hiến chương” đòi phổ thông đầu phiếu, tăng
lương, giảm giờ làm.
+ Ở Đức năm
1884, công nhân Sơ-lê-din khởi nghĩa phá hủy nhà xưởng
- Những cuộc
đấu tranh trên đã thất bại vì thiếu sự lãnh đạo đúng đắn và chưa có đường lối
chính trị rõ ràng, song đã đánh dấu sự trưởng thành của giai cấp công nhân, tạo
điều kiện quan trọng cho sự ra đời của lí luận khoa học sau này.
- Những cuộc
đấu tranh này phản ánh ý thức đấu tranh giai cấp ngày càng nâng cao.
* Những ưu điểm và hạn chế của công nhân thời kì này
- Ưu điểm
+ Thể hiện
được ý thức đấu tranh chống áp bức, bóc lột của giai cấp công nhân.
+ Đánh dấu sự
trưởng thành của giai cấp công nhân, từ đấu tranh kinh tế dần dần chuyển sang
đấu tranh chính trị.
+ Tạo điều
kiện quan trọng cho sự ra đời của lí luận khoa học sau này.
- Hạn chế
+ Tất cả các
cuộc đấu tranh cuối cùng bị thất bại vì thiếu sự lãnh đạo đúng đắn và chưa có
đường lối chính trị rõ ràng.
+ Vẫn còn nặng
về đấu tranh kinh tế, đòi quyền lợi trước mắt.
Câu 8: Chứng minh rằng “công xã Pari là nhà nước kiểu mới”. Ý nghĩa lịch sử của
công xã Pari? Nhứng điểm nào chứng tỏ công xã khác hẵn nhà nước tư sản? Vì sao
công xã Pari là nước nước kiểu mới? Công xã Pari đã để lại những bài học kinh
nghiệm quý báu gì cho giai cấp vô sản thế giới? Theo em, chính
sách nào của Hội công Công xã vẫn còn có thể được vận dụng trong xã hội hiện nay?
Hướng
dẫn trả lời.
* Chứng minh:
- Nhiệm vụ cấp
thiết của công xã là nhanh chóng đập tan bộ máy nhà nước tư sản cũ, lập nên
chính quyền của giai cấp vô sản.
- Hội đồng công xã là cơ quan cao nhất của Công xã Pa-ri, sau đó là các ủy
ban, mỗi ủy ban sẽ có 1 ủy viên công xã đứng đầu và chịu mọi trách nhiệm trước
nhân dân. Người này cũng có thể bị bãi miễn.
- Giải tán toàn bộ quân đội và bộ máy cảnh sát cũ để thay thành lực lượng
vũ trang nhân dân.
- Tách nhà thờ ra để hoạt động riêng, còn các trường học, nhà nước không tổ
chức dạy kinh thánh.
- Nhiều chính sách tiến bộ khác được công xã thi hành như: cho phép công
nhân làm chủ các xí nghiệp mà người chủ trước đó bỏ trốn, kiểm soát chặt chẽ
chính sách tiền lương của xí nghiệp, hạn chế những lao động phải làm đêm,…
- Chủ trương giáo dục bắt buộc với toàn dân và không mất tiền, cải thiện
điều kiện làm việc đặc biệt là những công nhân nữ.
Những điều trên cho chúng ta thấy rõ việc tổ chức và hoạt động của Công xã
Pa-ri là hoàn toàn mới, tiên tiến hơn, đáp ứng sự mong mỏi của quần chúng nhân
dân. Nó hoàn toàn khác so với kiểu nhà nước trước đây, đặc biệt là nhà nước của
giai cấp bóc lột.
* Ý nghĩa
- Dù là một nhà nước kiểu mới nhưng Công xã Pa-ri vẫn thất bại. Tuy nhiên,
đó lại có ý nghĩa to lớn và ảnh hưởng tới các cuộc đấu tranh của giai cấp vô
sản trên toàn thế giới
- Như Lê-nin từng nói, Công xã Pa-ri đã để lại ““một kinh nghiệm lịch sử có
ý nghĩa vô cùng to lớn, một bước tiến nhất định của cách mạng vô sản trên thế
giới”
- Công xã Pa-ri có sự sáng tạo khi đưa ra những chính sách mới cho một nhà
nước mới. Đồng thời, nhà nước này hoạt động để phục vụ lợi ích cho đa số nhân
dân lao động.
* Những điểm chứng tỏ công xã khác hẵn nhà nước tư sản
- Tách nhà thờ ra để hoạt động riêng, còn các trường học, nhà nước không tổ
chức dạy kinh thánh.
- Cho phép
công nhân làm chủ các xí nghiệp mà người chủ trước đó bỏ trốn
- Kiểm soát chặt chẽ chính sách tiền lương của xí nghiệp, hạn chế những lao
động phải làm đêm,…
- Quy định về giá bán bánh mì.
- Chủ trương giáo dục bắt buộc với
toàn dân và không mất tiền
* Công xã Pari là nước nước kiểu mới, vì
- Công xã đã ban bố và thi hành
nhiều sách lệnh phục vụ quyền lợi của nhân dân.
- Bản chất của công xã là do dân
và vì dân, không như nhà nước tư sản chỉ phục vụ cho quyền lợi của giai cấp tư
sản.
* Công xã Pari đã để lại những bài học kinh
nghiệm quý báu cho giai cấp vô sản
- Phải đập tan bộ máy nhà nước tư
sản, xây dựng nhà nước vô sản.
- Phải có đảng tiên phong lãnh
đạo.
- Phải xây dựng được liên minh
công nông.
- Triệt để cách mạng, không thỏa
hiệp với tư sản phản động.
- Những chính sách của Hội công
Công xã vẫn còn có thể được vận dụng trong xã hội hiện nay:
+ Giáo dục công miễn phí;
+ Tách nhà thờ ra khỏi nhà nước;
không dạy giáo lí trong nhà trường.
+ cấm đánh đập, cúp phạt công nhân.
+ Bình ổn giá bán của các mặt hàng
thiết yếu.
hãy cho biết những biểu hiện chứng
tỏ Công xã Pa-ri là nhà nước kiểu mới. Ý nghĩa lịch sử của việc thành lập Công
xã Pa-ri là gì?
Câu 9: Hãy cho biết giai cấp
công nhân ra đời như thế nào?
Hướng
dẫn trả lời.
- Bối cảnh ra đời của giai cấp công
nhân:
+ Dưới tác động của cuộc cách mạng
công nghiệp, nền kinh tế - xã hội của các nước tư bản có sự thay đổi căn bản.
Nhiều nhà máy, công xưởng tại các đô thị mở rộng quy mô sản xuất nên cần một số
lượng lớn lao động làm thuê.
+ Đông đảo nông dân bị mất ruộng
đất, phải làm thuê trong các đồn điền, trang trại, hầm mỏ; hoặc ra thành thị
làm thuê trong các nhà xưởng,…
=> Giai cấp công nhân ra đời.
Giai cấp công nhân cùng với giai cấp tư sản, trở thành hai giai cấp cơ bản
trong xã hội tư bản chủ nghĩa.
Câu 10. Mô tả một số hoạt động tiêu biểu
của phong trào cộng sản và công nhân quốc tế cuối thế kỉ XIX - đầu thế kỉ XX.
Hướng
dẫn trả lời.
* Sự thành lập và hoạt động của
Quốc tế thứ nhất (1864 - 1876)
- Do sự lớn mạnh của phong trào
công nhân, tháng 9/1864, C. Mác và Ph. Ăng-ghen thành lập Hội Liên hiệp lao
động quốc tế (còn gọi là Quốc tế thứ nhất).
- Trong thời gian tồn tại, Quốc tế
thứ nhất đã tổ chức 5 kì đại hội.
- Các hoạt động chính của Quốc tế
thứ nhất:
+ Truyền bá chủ nghĩa xã hội khoa
học, chống những tư tưởng lệch lạc trong phong trào công nhân quốc tế;
+ Thông qua những nghị quyết có ý
nghĩa chính trị và kinh tế quan trọng như: tiến hành bãi công, thành lập công
đoàn, ngày làm 8 giờ,...
* Sự ra đời của các đảng công nhân:
- Trong 30 năm cuối thế kỉ XIX, mâu
thuẫn giữa vô sản và tư sản ngày càng sâu sắc. Giai cấp công nhân sử dụng nhiều
hình thức đấu tranh khác nhau để chống lại giới chủ. Tiêu biểu là: cuộc tổng
bãi công của hơn 40 vạn công nhân thành phố Chi-ca-gô ở Mĩ vào ngày 1/5/1886.
- Sự xâm nhập của chủ nghĩa Mác kết
hợp với sự phát triển của phong trào công nhân đã dẫn tới sự ra đời của một số
đảng và tổ chức cộng sản như: Đảng Xã hội Đức (1875), Đảng Công nhân Pháp
(1879), nhóm Giải phóng lao động Nga (1883).
* Sự thành lập và hoạt động của
Quốc tế thứ hai (1889 - 1914)
- Ngày 14/7/1889, Quốc tế thứ hai
ra đời ở Pa-ri (Pháp) thay thế cho Quốc tế thứ nhất.
- Quốc tế thứ hai đã có những đóng
góp quan trọng trong sự phát triển của phong trào công nhân thế giới cuối thế
kỉ XIX.
- Tuy nhiên, sau khi Ph. Ăng-ghen
mất, những phần tử cơ hội chủ nghĩa chống lại chủ nghĩa Mác dần chiếm ưu thế
trong Quốc tế thứ hai.
- Kế tục sự nghiệp của C. Mác - Ph.
Ăng-ghen là V. I. Lê-nin. Ông đã vạch trần những sai lầm và tác hại của chủ
nghĩa xét lại, phát triển chủ nghĩa Mác thành chủ nghĩa Mác - Lênin.
Câu 11. Lập và hoàn thành bảng (theo gợi ý
dưới đây) về những hoạt động tiêu biểu của phong trào cộng sản và công nhân
quốc tế cuối thế kỉ XIX - đầu thế kỉ XX.
Hướng
dẫn trả lời.
STT |
Thời gian |
Địa bàn |
Hoạt động tiêu biểu |
1 |
1864 |
Luân Đôn (Anh) |
C. Mác và Ph. Ăng-ghen thành lập
Hội Liên hiệp lao động quốc tế (còn gọi là Quốc tế thứ nhất) |
2 |
1875 |
Đức |
Đảng xã hội Đức được thành lập |
3 |
1879 |
Pháp |
Đảng Công nhân Pháp được thành lập |
4 |
1883 |
Nga |
Nhóm Giải phóng lao động Nga được
thành lập. |
5 |
1/5/1886 |
Chi-ca-gô (Mĩ) |
Cuộc tổng bãi công của hơn
40 vạn công nhân |
6 |
14/7/1889 |
Pa-ri (Pháp) |
Quốc tế thứ hai ra đời, thay thế
cho Quốc tế thứ nhất. |
Câu 12. C. Mác và Ph. Ăng-ghen có vai trò
như thế nào trong phong trào công nhân và cộng sản quốc tế cuối thế kỉ XIX -
đầu thế kỉ XX? Sự ra đời của Tuyên ngôn của Đảng Cộng sản (1848) có giá trị gì
đối với phong trào đấu tranh của giai cấp công nhân?
Hướng
dẫn trả lời.
- Vai trò của C.Mác và Ph.Ăng-ghen
trong phong trào công nhân và cộng sản quốc tế cuối thế kỉ XIX - đầu thế kỉ XX:
+ C.Mác và Ph.Ăng-ghen tham gia
sáng lập tổ chức Quốc tế thứ nhất. C. Mác được bầu vào Ban lãnh đạo và trở
thành “linh hồn” của tổ chức này.
+ C.Mác và Ph.Ăng-ghen soạn thảo
nhiều văn kiện, tài liệu là lý luận soi đường cho cuộc đấu tranh của giai cấp
công nhân.
+ Ph.Ăng-ghen tham gia sáng lập tổ
chức Quốc tế thứ hai và có nhiều đóng góp quan trọng trong việc truyền bá chủ
nghĩa xã hội khoa học, chống lại những tư tưởng lệch lạc trong phong trào công
nhân,… => Ph. Ăng-ghen được xem là “linh hồn” của Quốc tế thứ hai.
Sự ra đời của Tuyên ngôn của Đảng
Cộng sản (1848) có giá trị gì đối với phong trào đấu tranh của giai cấp công
nhân?
- Tuyên ngôn của Đảng Cộng sản là
văn kiện có tính chất cương lĩnh đầu tiên của chủ nghĩa xã hội khoa học, đánh
dấu bước đầu kết hợp giữa chủ nghĩa xã hội khoa học với phong trào công nhân.
Từ đây, giai cấp công nhân đã có lý luận cách mạng soi đường để thực hiện cuộc
đấu tranh chống lại giai cấp tư sản, xây dựng một xã hội công bằng và tốt đẹp
hơn.
Câu 13. Tìm hiểu thêm về ngày Quốc tế Lao
động 1 - 5 và ý nghĩa của sự kiện này trong cuộc sống hiện tại.
Hướng
dẫn trả lời.
- Nguồn gốc của ngày Quốc tế Lao
động:
+ Năm 1886, tại thành phố Chicago,
Đại hội Liên đoàn Lao động Mỹ thông qua Nghị quyết nêu rõ: “...Từ ngày
1/5/1886, ngày lao động của tất cả các công nhân sẽ là 8 giờ”. Sở dĩ ngày 1/5
được chọn bởi đây là ngày bắt đầu một năm kế toán tại hầu hết các nhà máy, xí
nghiệp ở Mỹ. Vào ngày này, hợp đồng mới giữa thợ và chủ sẽ được ký.
+ Ngày 1/5/1886, do yêu cầu của công
nhân không được đáp ứng một cách đầy đủ, công nhân trên toàn nước Mỹ đã tham
gia bãi công nhằm gây áp lực buộc giới chủ thực hiện yêu sách của mình. Tiêu
biểu là cuộc tổng bãi công của gần 40 vạn công nhân tại thành phố Chicagô. Tuy
các cuộc đấu tranh bị đàn áp nhưng có hơn 5 vạn công nhân được hưởng quyền làm
việc 8 giờ/ ngày.
+ Ngày 20/6/1889, Đại hội lần thứ
nhất của Quốc tế thứ hai đã quyết định lấy ngày 1/5 hằng năm làm ngày biểu
dương lực lượng và đấu tranh chung của vô sản các nước.
- Ý nghĩa của ngày Quốc tế lao động: ngày 1/5 là ngày biểu dương lực lượng và đoàn của công nhân, nhân dân lao động trong cuộc đấu tranh cho hòa bình, dân chủ, tiến bộ xã hội.